Sử dụng hàm IRR trong Excel để tính tỷ lệ hoàn vốn nội bộ của dự án. Tỷ lệ hoàn vốn nội bộ (IRR) là một tỉ lệ lợi nhuận được sử dụng trong lập ngân sách vốn để đo lường và so sánh các lợi nhuận đầu tư. Nó cũng được gọi là tỷ lệ hoàn vốn dòng tiền chiết khấu (DCFROR) hoặc tỷ lệ hoàn vốn (ROR) Trong bối cảnh tiết kiệm và cho vay IRR còn được gọi là lãi suất hiệu quả.
Tham gia kênh Telegram của AnonyViet 👉 Link 👈 |
Cách sử dụng hàm IRR trong Excel
Ví dụ: dự án A yêu cầu vốn đầu tư ban đầu là 100 đô la (ô B5).
1. Chúng ta kỳ vọng lợi nhuận $0 vào cuối kỳ đầu tiên, lợi nhuận $0 vào cuối kỳ thứ hai và lợi nhuận $152,09 vào cuối kỳ thứ ba.
Lưu ý: tỷ lệ chiết khấu bằng 10%. Đây là tỷ suất sinh lời tốt nhất của khoản đầu tư. Ví dụ, bạn cũng có thể gửi tiền vào tài khoản tiết kiệm với lãi suất 10%.
2. Sử dụng hàm NPV để tính giá trị hiện tại của một loạt các dòng tiền trong tương lai và trừ đi khoản đầu tư ban đầu.
Giải thích: giá trị ròng hiện tại dương chỉ ra rằng tỷ suất sinh lời của dự án vượt quá tỷ suất chiết khấu. Nói cách khác, tốt hơn bạn nên đầu tư tiền của mình vào dự án A hơn là gửi tiền vào tài khoản tiết kiệm với lãi suất 10%.
3. Hàm IRR dưới đây tính toán tỷ suất hoàn vốn nội bộ của dự án A.
4. Tỷ suất hoàn vốn nội bộ là tỷ suất chiết khấu làm cho giá trị ròng hiện tại bằng không. Để thấy rõ điều này, hãy thay tỷ lệ chiết khấu 10% trong ô B2 thành 15%.
Giải thích: giá trị ròng hiện tại bằng 0 chỉ ra rằng dự án tạo ra tỷ suất sinh lời bằng tỷ suất chiết khấu. Nói cách khác, cả hai lựa chọn, đầu tư tiền của bạn vào dự án A hoặc gửi tiền của bạn vào một tài khoản tiết kiệm với lãi suất 15%, đều mang lại lợi nhuận như nhau.
5. Giả sử bạn gửi 100 đô la vào ngân hàng. Khoản đầu tư của bạn sau 3 năm với lãi suất hàng năm là 15% sẽ thành $ 52,09.
Kết luận: bạn có thể so sánh hiệu suất của một dự án với tài khoản tiết kiệm bằng IRR.
Giá trị hiện tại
Ví dụ: dự án B yêu cầu vốn đầu tư ban đầu là 100 đô la (ô B5). Chúng ta kỳ vọng lợi nhuận là $25 vào cuối kỳ đầu tiên, lợi nhuận là $50 vào cuối kỳ thứ hai và lợi nhuận là $152,09 vào cuối kỳ thứ ba.
1. Hàm IRR dưới đây tính toán tỷ suất hoàn vốn nội bộ của dự án B.
2. Một lần nữa, tỷ suất hoàn vốn nội bộ là tỷ suất chiết khấu làm cho giá trị ròng hiện tại bằng không. Để thấy rõ điều này, hãy thay tỷ lệ chiết khấu 15% trong ô B2 thành 39%.
Giải thích: giá trị ròng hiện tại bằng 0 chỉ ra rằng dự án tạo ra tỷ suất sinh lời bằng tỷ suất chiết khấu. Nói cách khác, cả hai lựa chọn, đầu tư tiền của bạn vào dự án B hoặc gửi tiền của bạn vào tài khoản tiết kiệm với lãi suất 39%, đều mang lại lợi nhuận như nhau.
3. Mình sẽ kiểm tra điều này. Đầu tiên, chúng ta tính giá trị hiện tại (pv) của mỗi dòng tiền. Tiếp theo, chúng ta tính tổng các giá trị này.
Giải thích: thay vì đầu tư 100 đô la vào dự án B, bạn cũng có thể gửi 17,95 đô la vào tài khoản tiết kiệm trong 1 năm, 25,77 đô la vào tài khoản tiết kiệm trong 2 năm và 56,28 đô la vào tài khoản tiết kiệm trong ba năm, với lãi suất hàng năm bằng IRR (39%).
Quy tắc của IRR
Quy tắc IRR nêu rõ rằng nếu IRR lớn hơn tỷ suất sinh lời yêu cầu, bạn nên đầu tư vào dự án. Giá trị IRR thường được sử dụng để so sánh các khoản đầu tư.
1. Hàm IRR dưới đây tính tỷ suất hoàn vốn nội bộ của dự án X.
Kết luận: nếu tỷ suất sinh lời yêu cầu bằng 15%, bạn nên đầu tư dự án này vì IRR của dự án này bằng 29%.
2. Hàm IRR dưới đây tính tỷ suất hoàn vốn nội bộ của dự án Y.
Kết luận: nói chung, IRR cao hơn cho thấy một khoản đầu tư tốt hơn. Do đó, dự án Y là một khoản đầu tư tốt hơn dự án X.
3. Hàm IRR dưới đây tính tỷ suất hoàn vốn nội bộ của dự án Z.
Kết luận: IRR cao hơn không phải lúc nào cũng tốt hơn. Dự án Z có IRR cao hơn dự án Y nhưng dòng tiền thấp hơn nhiều.
Ngoài ra, bạn cũng có thể xem nhiều bài excel khác tại đây.