Ví dụ này hướng dẫn bạn cách so sánh các khoản cho vay có thời hạn khác nhau trong Excel.
Tham gia kênh Telegram của AnonyViet 👉 Link 👈 |
Các khoản cho vay với các thời hạn khác nhau trong Excel
1. Đầu tiên, chúng ta tính toán khoản thanh toán hàng tháng cho một khoản vay với lãi suất hàng năm là 6%, thời hạn 20 năm và giá trị hiện tại (số tiền đã vay) là 150.000 đô la.
Lưu ý: chúng ta thực hiện thanh toán hàng tháng, vì vậy chúng tôi sử dụng 6%/12 = 0,5% cho Rate và 20 * 12 = 240 cho Nper (tổng số kỳ).
2. Tiếp theo, chọn phạm vi A2:D2 và kéo nó xuống hai hàng.
3. Thay đổi thời hạn của hai khoản vay còn lại thành 25 và 30 năm.
Kết quả:
4. Bây giờ chúng ta sẽ tính Total Paid cho mỗi khoản vay.
Khoản thanh toán hàng tháng trong hơn 30 năm (899,33 đô la) đột nhiên không còn hấp dẫn nữa. Kết luận: thời gian vay càng dài thì tiền lãi phải trả càng nhiều.
Ngoài ra, bạn cũng có thể xem nhiều bài excel khác tại đây.
Câu hỏi thường gặp
Tôi có thể sử dụng công thức nào để tính toán khoản thanh toán hàng tháng cho khoản vay?
Trong Excel, bạn có thể sử dụng hàm PMT. Hàm này cần các đối số sau: lãi suất hàng tháng (lãi suất hàng năm chia cho 12), số kỳ thanh toán (số năm nhân với 12), và giá trị hiện tại (số tiền vay).
Làm thế nào để so sánh các khoản vay có thời hạn khác nhau trong Excel?
Bằng cách sử dụng hàm PMT với các thời hạn khác nhau, bạn có thể tính toán và so sánh khoản thanh toán hàng tháng cho mỗi khoản vay. Sau đó, bạn có thể tính tổng số tiền phải trả cho mỗi khoản vay để đưa ra quyết định tốt nhất.
Thời hạn vay ảnh hưởng như thế nào đến tổng số tiền phải trả?
Thời hạn vay càng dài, tổng số tiền phải trả càng cao do phải trả nhiều lãi hơn, mặc dù khoản thanh toán hàng tháng có thể thấp hơn.