Những thuật ngữ trong bóng đá hiện đang thu hút sự quan tâm của rất nhiều người. Bởi những thuật ngữ trong bóng đá giúp họ hiểu rõ vị trí, trận đấu, sân đấu hơn. Và sau đây, Anonyviet.com sẽ giải nghĩa chi tiết từng thuật ngữ trong bóng đá cho các bạn tham khảo qua bài viết dưới đây nhé!
Những thuật ngữ trong bóng đá về vị trí của cầu thủ
Bóng đá là một bộ môn thể thao mang đến cho cả người chơi bóng lẫn người xem bóng cảm xúc hồi hội, phấn khích, thăng hoa từ những pha tranh chấp bóng nảy cùng những bàn thắng đẹp mắt.
Bên cạnh đó những thuật ngữ trong bóng đá còn rất đa dạng về vị trí các cầu thủ. Một đội bóng luôn phải có vị trí thủ môn, ngoài ra còn có 10 vị trí khác trên sân được sắp xếp tùy ý, cụ thể là:

Thuật ngữ | Ý nghĩa |
Attacking midfielder | Tiền vệ tấn công |
Central midfielder | Tiền vệ trung tâm |
Centre-back | Trung vệ |
Centre forward | Tiền đạo cắm |
Defensive midfielder | Tiền vệ phòng ngự |
Full-back | Hậu vệ biên nói chung |
Goalkeeper | Thủ môn |
Second striker | Tiền đạo hỗ trợ |
Sweeper | Hậu vệ quét |
Wide midfielder | Tiền vệ lệch trái hoặc phải |
Wing-back | Hậu vệ công biên |
Winger | Cầu thủ tấn công ở cánh, có thể được xem là tiền đạo |
Tổng hợp những thuật ngữ về trận đấu
Hiện nay những thuật ngữ trong bóng đá về trận đấu là đa dạng nhất. Thậm chí còn có nhiều người sử dụng những thuật ngữ về trận đấu bóng để thống kê số liệu dễ dàng hơn. Dưới đây là tổng hợp thuật ngữ về trận đấu trong bóng đá cho anh em tham khảo. Ngoài ra anh em có thể truy cập Fun88 EZ để cập nhật chi tiết về bộ môn thể thao bóng đá nhé.
Thuật ngữ | Ý nghĩa |
Accurate Pass | Đường chuyền chính xác |
Advantage | Lợi thế |
Aerial won | Thắng tranh chấp trên không |
Appearance | Số lần ra sân |
Assist | Kiến tạo |
Assistant referee | Trợ lý trọng tài |
Ball possesion | Kiểm soát bóng |
Big chance | Cơ hội ngon ăn |
Blocked shot | Cú sút bị chặn |
Booked | Cầu thủ nhận thẻ vàng |
Corner kick | Phạt góc |
Counter attack | Phản công |
Cross | Tạt bóng |
Debut | Trận đấu ra mắt |
Defensive wall | Hàng rào phòng ngự |
Dive | Ăn vạ |
Dribble | Rê bóng |
Duel won | Thắng tranh chấp |
Equaliser | Bàn san bằng tỉ số |
Những thuật ngữ khác về trận đấu

Thuật ngữ | Ý nghĩa |
Error lead to goal | Sai lầm dẫn tới bàn thua |
Expected Assists | Kiến tạo kỳ vọng |
Expected Goals | Bàn thắng kỳ vọng |
Final whistle | Trọng tài thổi còi hết giờ |
First half | Hiệp một |
Formation | Đội hình |
Foul | Phạm lỗi |
Fourth official | Trọng tài bàn |
Free kick | Đá phạt trực tiếp |
Full time | Hết giờ |
Goal | Bàn thắng |
Goalkeeper save | Thủ môn cứu thua |
Goal kick | Phát bóng lên |
Half time | Nghỉ giữa hiệp |
Handball | Lỗi bóng chạm tay |
Header | Đánh đầu |
Head-to-head | Thành tích đối đầu |
Injury time | Phút bù giờ |
Interception | Cắt bóng |
Danh sách thuật ngữ trong trận đấu bóng đá
Thuật ngữ | Ý nghĩa |
Kick-off | Giao bóng |
Linesman | Trọng tài biên |
Long ball | Đường chuyền dài |
Man of the match | Cầu thủ xuất sắc nhất trận |
Match | Trận đấu |
Offside | Việt vị |
Open play | Tình huống mở |
Own goal | Bàn thắng phản lưới nhà |
Pass | Đường chuyền |
Penalty | Quả phạt đền |
Possesion lost | Mất bóng |
Red card | Thẻ đỏ |
Referee | Trọng tài |
Second half | Hiệp hai |
Sent-off | Cầu thủ nhận thẻ đỏ rời sân |
Set piece | Đá phạt cố định |
Short pass | Đường chuyền ngắn |
Shot | Cú sút |
Shot inside box | Sút trong vòng cấm |
Thuật ngữ các trường hợp xảy ra trong trận đấu

Thuật ngữ | Ý nghĩa |
Shot off target | Sút trượt khung thành |
Shot on target | Sút trúng khung thành |
Shot outside box | Sút ngoài vòng cấm |
Substitute | Cầu thủ dự bị |
Tackle | Tắc bóng |
Through ball | Chọc khe |
Throw-in | Ném biên |
Toss-up | Tung đồng xu |
VAR | Video hỗ trợ trọng tài |
Warm-up | Khởi động |
Yellow card | Thẻ vàng |
Thuật ngữ về một sân đấu bóng đá
Trong một sân đấu bóng đá hiện nay cũng có rất nhiều thuật ngữ khác nhau yêu cầu người chơi bóng cần phải nắm được để có thể chơi bóng hiệu quả hơn. Những thuật ngữ này thường được dùng để chỉ về các khu vực trên sân đấu bóng đá, cụ thể như:

- Bench: Băng ghế dự bị
- Centre circle: Vòng tròn trung tâm
- Centre spot: Chấm giao bóng
- Corner: Khu vực phạt góc
- Dressing room: Phòng thay đồ
- Goal: Khung thành
- Goal line: Vạch vôi khung thành
- Halfway line: Vạch giữa sân
- Net: Lưới khung thành
- Pitch: Mặt sân cỏ
- Penalty area: Vòng cấm địa
- Penalty spot: Chấm phạt đền
- Score board: Bảng tỉ số
- Six yard box: Khu vực 5m50 trong vòng cấm
- Stand: Khán đài
- Touch line: Khu vực kỹ thuật
- Tunnel: Đường hầm
Thuật ngữ về một giải đấu bóng đá
Các giải đấu bóng đá hiện nay cũng có rất nhiều thuật ngữ khác nhau mà chúng ta cần phải nắm được. Khi bạn hiểu rõ những thuật ngữ trong bóng đá về giải đấu thì sẽ biết được trận đấu đong vai trò quan trọng như thế nào đối với đội bóng, cụ thể là:
Thuật ngữ về một giải đấu bóng đá
- Away: Sân khách
- Champions: Nhà vô địch
- Cup: Đấu trường cúp
- Cup tie: Cầu thủ không được ra sân vì đã thi đấu cho một câu lạc bộ khác ở giải đấu cúp đó trong cùng mùa giải.
- Derby: Trận derby
- Draw: Bốc thăm
- Fixture: Lịch thi đấu
- Extra-time: Hiệp phụ
- Final: Trận chung kết
- Friendly: Giao hữu
- Group stage: Vòng đấu bảng
- Home: Sân nhà
- League: Giải đấu
- Penalty shootout: Loạt luân lưu 11m
- Qualifiers: Vòng đấu loại
- Quarter-finals: Vòng tứ kết
- Semi-final: Vòng bán kết
- Suspension: Treo giò
- Table: Bảng xếp hạng
- Underdog: Cửa dưới
Thuật ngữ các công việc trong một đội bóng
Những công việc trong một đội bóng hiện rất đa dạng cho nên thuật ngữ đóng vai trò rất quan trọng để mọi người trong đội nhận biết dễ dàng hơn. Dưới đây là danh sách những thuật ngữ trong một đội bóng cho các bạn tham khảo, cụ thể là:
Thuật ngữ các công việc trong một đội bóng
- Assistant manager: Trợ lý huấn luyện viên
- Chairman: Chủ tịch
- Chief executive officer: Giám đốc điều hành
- Chief scout: Giám đốc tuyển trạch
- Club ambassador: Đại sứ của câu lạc bộ
- Club doctor: Bác sĩ của câu lạc bộ
- Director: Giám đốc
- Director of Football: Giám đốc bóng đá
- Fitness coach: Huấn luyện viên thể lực
- Goalkeeper coach: Huấn luyện viên thủ môn
- Groundsmen: Người chăm sóc mặt cỏ
- Head of academy: Giám đốc học viện
- Kit man: Người phụ trách trang phục thi đấu của cầu thủ
- Manager: Huấn luyện viên
- Physio: Chuyên gia vật lý trị liệu
- Steward: Nhân viên an ninh
Kết luận
Trên đây là tổng hợp toàn bộ những thuật ngữ trong bóng đá về vị trí, trận đấu, sân đấu, giải đấu, công việc của một đội bóng cho các bạn tham khảo. Hy vọng những nội dung trong bài viết trên sẽ giúp các bạn hiểu rõ hơn về bộ môn bóng đá.